Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性質二元論
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
善悪二元論 ぜんあくにげんろん
good and evil dualism, Manicheanism
心身二元論 しんしんにげんろん
mind-body dualism
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên