恋い籠る
こいこもる「LUYẾN LUNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Yêu sâu đậm

Bảng chia động từ của 恋い籠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恋い籠る/こいこもるる |
Quá khứ (た) | 恋い籠った |
Phủ định (未然) | 恋い籠らない |
Lịch sự (丁寧) | 恋い籠ります |
te (て) | 恋い籠って |
Khả năng (可能) | 恋い籠れる |
Thụ động (受身) | 恋い籠られる |
Sai khiến (使役) | 恋い籠らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恋い籠られる |
Điều kiện (条件) | 恋い籠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 恋い籠れ |
Ý chí (意向) | 恋い籠ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 恋い籠るな |
恋い籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋い籠る
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
恋い乱る こいみだる こいらんる
tương tư
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
身籠る みこもる
để trở thành có thai
口籠る くちこもる
nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ