Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.
罠 わな
bẫy; cái bẫy
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
罠網 わなみ
bẫy
火恋し ひこいし
desire for a fire that comes with the cold of autumn
恋し鳥 こいしどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu