恋焦がれる
こいこがれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Yêu sâu sắc, khát khao

Từ đồng nghĩa của 恋焦がれる
verb
Bảng chia động từ của 恋焦がれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恋焦がれる/こいこがれるる |
Quá khứ (た) | 恋焦がれた |
Phủ định (未然) | 恋焦がれない |
Lịch sự (丁寧) | 恋焦がれます |
te (て) | 恋焦がれて |
Khả năng (可能) | 恋焦がれられる |
Thụ động (受身) | 恋焦がれられる |
Sai khiến (使役) | 恋焦がれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恋焦がれられる |
Điều kiện (条件) | 恋焦がれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恋焦がれいろ |
Ý chí (意向) | 恋焦がれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恋焦がれるな |
恋焦がれて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋焦がれて
恋い焦がれる こいこがれる
yêu sâu đậm, khao khát
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
焦がれる こがれる
bị cháy đen
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
焦れる じれる
trở nên thiếu kiên nhẫn; cáu kỉnh; bực dọc; nổi cáu; nổi giận
待ち焦がれる まちこがれる
háo hức mong chờ; mong mỏi
思い焦がれる おもいこがれる
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến