Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恩情区域
恩情 おんじょう
tình thương yêu; ân tình
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区域 くいき
địa hạt
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
テキスト区域 テキストくいき
vùng văn bản
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.