Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
飛んで とんで
bay
並んで ならんで
Xếp hàng đi
進んで すすんで
tự nguyện, sẵn sàng, ý chí tự do của chính mình
好んで このんで
xem deliberate