Các từ liên quan tới 悪っ外伝 〜悪夢のラッシュアワー〜
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪夢 あくむ
ác mộng; giấc mơ hãi hùng
悪宣伝 あくせんでん
tuyên truyền sai
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
ラッシュアワー ラッシュ・アワー ラッシュアワー
giờ cao điểm.