Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪球打ち
悪球 あっきゅう あくたま
bóng chày để đánh; hắc ín xấu
打球 だきゅう
(thể dục, thể thao) đánh bóng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
悪送球 あくそうきゅう
cú ném lỗi
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.