情けを知る
なさけをしる
☆ Cụm từ
Cảm thông
情
けを
知
ることが、
人
として
最
も
大切
なことだ。
Biết cảm thông là điều quan trọng nhất đối với con người.
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Biết yêu
彼女
に
出会
って、
情
けを
知
るようになった。
Gặp cô ấy rồi, tôi mới biết thế nào là tình yêu.

Bảng chia động từ của 情けを知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 情けを知る/なさけをしるる |
Quá khứ (た) | 情けを知った |
Phủ định (未然) | 情けを知らない |
Lịch sự (丁寧) | 情けを知ります |
te (て) | 情けを知って |
Khả năng (可能) | 情けを知れる |
Thụ động (受身) | 情けを知られる |
Sai khiến (使役) | 情けを知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 情けを知られる |
Điều kiện (条件) | 情けを知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 情けを知れ |
Ý chí (意向) | 情けを知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 情けを知るな |
情けを知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情けを知る
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
情け知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
知情意 ちじょうい
Trí tuệ, tình cảm và ý chí
情を張る じょうをはる
để (thì) bướng bỉnh
恥を知る はじをしる
biết xấu hổ
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng