Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 情動調節障害
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
季節的感情障害 きせつてきかんじょーしょーがい
rối loạn cảm xúc theo mùa
起立性調節障害 きりつせいちょうせつしょうがい
hạ huyết áp thế đứng
情緒障害 じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
運動障害 うんどうしょうがい
sự rối loạn mô tơ
行動障害 こうどうしょうがい
sự mất trật tự theo hành vi
情緒障害児 じょうしょしょうがいじ じょうちょしょうがいじ
xúc cảm quấy rầy trẻ em