情痴
じょうち「TÌNH SI」
☆ Danh từ
Yêu sự khờ dại

情痴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情痴
痴情 ちじょう
sự si tình; tình yêu mù quáng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
痴 ち
moha (ignorance, folly)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴女 ちじょ
nữ biến thái, dâm nữ
痴言 おこごと ちげん
crazy talk