痴情
ちじょう「SI TÌNH」
☆ Danh từ
Sự si tình; tình yêu mù quáng
痴情
の
果
てに
女
を
殺
した.
Chỉ vì yêu mù quáng mà đã giết chết cô ấy.
2
人
の
間
には
痴情関係
があったらしい.
Có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù quáng .

痴情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痴情
情痴 じょうち
yêu sự khờ dại
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
痴 ち
sự ngu ngốc; sự khờ dại; người ngu ngốc
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)
痴話 ちわ
nói chuyện yêu đương
愚痴 ぐち
than thở; than vãn; cằn nhằn