情趣
じょうしゅ「TÌNH THÚ」
☆ Danh từ
Tâm tính; cảm nghĩ; tình cảm
情趣
に
満
ちた
詩
Bài thơ chứa chan tình cảm .

情趣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情趣
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
別趣 べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc; thú vui riêng
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng