Các từ liên quan tới 惑星物質試料受け入れ設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
受入れ試験 うけいれしけん
sự kiểm tra nghiệm thu
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
惑星 わくせい
hành tinh.
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
流星物質 りゅうせいぶっしつ
thiên thạch
星間物質 せいかんぶっしつ ほしかんぶっしつ
vật chất tồn tại trong không gian giữa các hành tinh