Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 意見封事三箇条
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
三封 さんぷう さんふう
ép buộc ở ngoài trên (về) ba
三箇日 さんがにち
ba ngày đầu năm (ngày 1, 2 và 3 tháng giêng)
三箇年 さんかねん
triennial
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món