Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
感情を殺す かんじょうをころす
đàn áp một có những cảm xúc
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
季節的感情障害 きせつてきかんじょーしょーがい
rối loạn cảm xúc theo mùa
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm