Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慎機論
慎重論 しんちょうろん
cautious theory, conservative theory
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械論 きかいろん
(trong triết học) cơ giới luận
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự