Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慣らう
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
慣らす ならす
làm cho quen
足慣らし あしならし
tập bước đi (sau khi bệnh,...); khởi động làm nóng người
口慣らし くちならし
làm quen với khẩu vị; luyện tập cho quen miệng
肩慣らし かたならし
khởi động; lắc lắc vai (khởi động trước khi thi đấu)
下慣らし したならし
hoạt động trường dự bị
見慣らす みならす
quen mắt, nhìn quen
手慣らし てならし
thực hành; bài tập; sự huấn luyện