Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慣性航法装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
慣性航法 かんせいこうほう
hệ thống đạo hàng quán tính, đạo hàng con quay
慣性の法則 かんせいのほうそく
pháp luật (của) quán tính
慣性 かんせい
(vật lý) quán tính
装置独立性 そうちどくりつせい
tính không phụ thuộc thiết bị
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán