Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成形図説
図説 ずせつ
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
図形 ずけい
hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
成形 せいけい
đúc
形成 けいせい
sự hình thành
前成説 ぜんせいせつ
(lý thuyết) sự hình thành trước, sự tạo thành trước
後成説 こうせいせつ
thuyết biểu sinh
樹形図 じゅけーず
sơ đồ cây