戦争危険
せんそうきけん「CHIẾN TRANH NGUY HIỂM」
Rủi ro chiến tranh.

戦争危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦争危険
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
戦争保険 せんそうほけん
bảo hiểm chiến tranh.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険 きけん
biến
戦争保険証券 せんそうほけんしょうけん
đơn bảo hiểm chiến tranh.