Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所記 しょき
những điều được ghi; được viết (trong sách; tài liệu...)
西遊記 さいゆうき せいゆうき
Tây Du Ký
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
遊山所 ゆさんじょ
khu nghỉ dưỡng
記入所 きにゅうしょ
bản kê.
列記所 れっきしょ
登記所 とうきしょ
bản đăng ký
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên