Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
釘を打ち込む くぎをうちこむ
đóng đinh.
くさびを打ち込む くさびをうちこむ
chêm.
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
打ち沈む うちしずむ
để (thì) thất vọng
落ち込む おちこむ
buồn bã; suy sụp