抜き打ち調査
ぬきうちちょうさ
☆ Danh từ
Kiểm tra bất ngờ; thanh tra không báo trước
労働基準監督署
が
企業
に
抜
き
打
ち
調査
を
行
った。
Thanh tra lao động đã tiến hành một cuộc kiểm tra đột xuất tại doanh nghiệp.

抜き打ち調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き打ち調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
打ち抜き型セット うちぬきがたセット
bộ khuôn đột lỗ (một khuôn trong đó các tấm và bộ phận khác nhau được gắn vào một tấm dày với hai trụ dẫn hướng)
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.