打ち抜き
うちぬき「ĐẢ BẠT」
☆ Danh từ
Khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
新
しい
ドリル
を
使
って、
木材
を
打
ち
抜
く
作業
を
行
った。
Tôi đã dùng máy khoan mới khoan thủng gỗ.
Khuôn cắt giấy hoặc cắt kim loại, cũng chỉ hành động cắt giấy và kim loại bằng khuôn
彼女は打ち抜き型を使って、厚紙にきれいな形を切り抜いた。
Cô ấy đã dùng khuôn cắt giấy để cắt ra các hình giấy đẹp.
Đạo cụ sân khấu trong kịch (cây cối, phông nền...)
私
は
劇
のために
打
ち
抜
きを
担当
している。
Tôi phụ trách làm các đạo cụ sân khấu cho vở kịch.

打ち抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち抜き
打ち抜き型セット うちぬきがたセット
bộ khuôn đột lỗ (một khuôn trong đó các tấm và bộ phận khác nhau được gắn vào một tấm dày với hai trụ dẫn hướng)
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
抜き打ち調査 ぬきうちちょうさ
spot check, snap inspection, surprise test
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.