抜き打ち
ぬきうち「BẠT ĐẢ」
☆ Danh từ
Sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
抜
き
打
ち
検査
で
確認
する
Xác nhận bằng bài kiểm tra đột xuất
彼
はわざと
抜
き
打
ち
パーティー
のことを
彼女
に
言
わなかった
Anh ta cố tình không nói cho cô ấy biết về bữa tiệc đầy bất ngờ đó. .

抜き打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜き打ち
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
抜き打ち調査 ぬきうちちょうさ
spot check, snap inspection, surprise test
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
打ち抜き型セット うちぬきがたセット
bộ khuôn đột lỗ (một khuôn trong đó các tấm và bộ phận khác nhau được gắn vào một tấm dày với hai trụ dẫn hướng)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.