Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打ち込め! 青春
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
青春期 せいしゅんき
dậy thì
打ち込みキー うちこみキー
then cắt, then dẫn
打ち込みウエイト うちこみウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe