Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 打田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
田打ち たうち
việc làm đất (cày bừa...) vào đầu mùa xuân (chuẩn bị cho vụ mùa kế)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
田を打つ たをうつ
cày ruộng
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)
泥田を棒で打つ どろたをぼうでうつ
làm chuyện ngu ngốc, vô nghĩa