打腱器
だけんき「ĐẢ KIỆN KHÍ」
☆ Danh từ
Búa gõ
(loại búa sử dụng bởi các bác sĩ, y tá, và các chuyên gia y tế khác bằng cách gõ vào các cơ và gân để kiểm tra phản xạ thần kinh)
打腱器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打腱器
アキレスけん アキレス腱
gót chân Asin; điểm yếu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
腱 けん
gân
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打楽器 だがっき
nhạc cụ thuộc bộ gõ
打診器 だしんき
búa gõ (loại búa sử dụng bởi các bác sĩ, y tá, và các chuyên gia y tế khác bằng cách gõ vào các cơ và gân để kiểm tra phản xạ thần kinh)