打開
だかい「ĐẢ KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phá vỡ; khai thông; giải quyết; tháo gỡ (bế tắc, vấn đề)
こう
着状態
の
打開
に
向
けた
交渉
を
行
う
Thực hiện các cuộc đàm phán để phá vỡ tình trạng bế tắc
その
会議
の
失敗
に
終
わりそうな
行
き
詰
まりを
打開
する。
Phá vỡ sự bế tắc đe dọa làm cho hội nghị kết thúc trong thất bại.

Bảng chia động từ của 打開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打開する/だかいする |
Quá khứ (た) | 打開した |
Phủ định (未然) | 打開しない |
Lịch sự (丁寧) | 打開します |
te (て) | 打開して |
Khả năng (可能) | 打開できる |
Thụ động (受身) | 打開される |
Sai khiến (使役) | 打開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打開すられる |
Điều kiện (条件) | 打開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打開しろ |
Ý chí (意向) | 打開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打開するな |
打開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打開
打開策 だかいさく
giải pháp đột phá
局面打開 きょくめんだかい
breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation
哆開 哆開
sự nẻ ra
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち開ける ぶちあける
to forcefully open up a hole (in a wall, etc.)