Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抒情交響曲
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
抒情 じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình
抒情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
情交 じょうこう
sự thân tình; sự giao hợp
交情 こうじょう
sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.