抗アレルギー剤
こうアレルギーざい
Thuốc chống dị ứng
抗アレルギー剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗アレルギー剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv
抗アメーバ剤 こうアメーバざい
amebicides