Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng
薬物アレルギー やくぶつアレルギー
dị ứng thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic
抗癌薬 こうがんやく
thuốc chống ung thư
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng