抗酸化剤
こーさんかざい「KHÁNG TOAN HÓA TỄ」
Chất chống oxy hóa
抗酸化剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗酸化剤
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化剤 さんかざい
chất oxi hoá
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
抗酸化物質 こうさんかぶっしつ
chất chống oxy hóa
酸化防止剤 さんかぼうしざい
chất chống oxy hóa
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu