Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
保険評価額約款 ほけんひょうかがくやっかん
điều khoản giá trị thỏa thuận.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
保険価額 ほけんかがく
giá trị bảo hiểm
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).