Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 招商局港口控股
商港 しょうこう
cảng thương mại
港口 こうこう
Lối vào bến cảng; cửa vào cảng.
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
港湾当局 こうわんとうきょく
chuyển uy quyền
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.