Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指定席券売機
座席指定券 ざせきしていけん
dự trữ - ngồi thẻ
指定席 していせき
ghế chỉ định, chỗ ngồi đã đặt trước
指定券 していけん
vé chỉ định (ghế/chỗ đặt trước)
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
券売機 けんばいき
máy bán vé
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
自動券売機 じどうけんばいき
máy bán vé tự động
定席 じょうせき
một có cái ghế thành thói quen; phòng lớn bình thường; phòng lớn trò giải trí