Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指定確認検査機関
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
父子関係確定検査 ふしかんけいかくていけんさ
tư cách làm cha kiểm tra
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
検査機 けんさき
máy kiểm tra.
機械確認 きかいかくにん
sự xác nhận máy móc
認定(組織・機関) にんてー(そしき・きかん)
chứng nhận ( cơ quan , tổ chức )
指差し確認 ゆびさしかくにん
sự xác nhận qua việc chỉ và gọi