Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指示薬の一覧
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
酸塩基指示薬 さんえんきしじやく
chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)