Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
接待 せったい
giao tế
行為 こうい
hành vi; hành động
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
接待係 せったいがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
接待ゴルフ せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn