Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接見交通権
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交接 こうせつ
Sự giao hợp; giao hợp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
接見 せっけん
kiến
交戦権 こうせんけん
quyền tham chiến; quyền giao chiến