Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 推理作家一覧
推理作家 すいりさっか
nhà văn trinh thám
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ