Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掻き揚げる
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
掻き上げる かきあげる
chải lên trên (tóc)
揚げる あげる
dỡ (hàng)
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
引き揚げる ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
かき揚げ かきあげ
hành chiên
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên