Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
提琴
ていきん
đàn viôlông, người chơi viôlông
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
琴 きん こと そう
đàn Koto
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt
「ĐỀ CẦM」
Đăng nhập để xem giải thích