換算する
かんさんする「HOÁN TOÁN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi; hoán đổi
ドル
を
円
に
換算
する
Đổi tiền đôla thành tiền yên .

Bảng chia động từ của 換算する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 換算する/かんさんするする |
Quá khứ (た) | 換算した |
Phủ định (未然) | 換算しない |
Lịch sự (丁寧) | 換算します |
te (て) | 換算して |
Khả năng (可能) | 換算できる |
Thụ động (受身) | 換算される |
Sai khiến (使役) | 換算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 換算すられる |
Điều kiện (条件) | 換算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 換算しろ |
Ý chí (意向) | 換算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 換算するな |
換算する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 換算する
換算する(~に…) かんさんする(~に…)
hoán đổi
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
換算率 かんさんりつ
tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
常勤換算 じょーきんかんさん
tương đương toàn thời gian