Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
換算する(~に…)
かんさんする(~に…)
hoán đổi
換算する かんさんする
đổi; hoán đổi
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
換算率 かんさんりつ
tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
常勤換算 じょーきんかんさん
tương đương toàn thời gian
Đăng nhập để xem giải thích