Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政援助 ざいせいえんじょ
viện trợ tài chính, hỗ trợ tài chính
財政支援 ざいせいしえん
kinh tế hỗ trợ; tài chính hỗ trợ
損失補填 そんしつほてん
sự bồi thường cho một sự mất mát
損失を償う そんしつをつぐなう
bồi thường thiệt hại
援助 えんじょ
chi viện
政府開発援助 せいふかいはつえんじょ
hỗ trợ phát triển chính thức
補償 ほしょう
bù lỗ
財政 ざいせい
tài chính