Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
吹き散らす ふきちらす
khoe khoang, khoác lác
書き散らす かきちらす
viết linh tinh
まき散らす まきちらす
lả tả
吐き散らす はきちらす
nôn thốc nôn tháo
撒き菱 まきびし
gai nhọn, vật sắt bén dính vào giày, dép
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo