Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 播磨政勝
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
散播き政治 ちまきせいじ
chính trị tiền
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
点播 てんぱ
sự tra hạt
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
伝播側 でんぱんそく
quy tắc truyền