撮り溜め
とりだめ「TOÁT LỰU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc quay video và lưu trữ
撮溜
した
映像
を
編集
して
一本
の
映画
を
完成
させた。
Các cảnh quay lưu trữ đã được chỉnh sửa để hoàn thành một bộ phim.

Bảng chia động từ của 撮り溜め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撮り溜めする/とりだめする |
Quá khứ (た) | 撮り溜めした |
Phủ định (未然) | 撮り溜めしない |
Lịch sự (丁寧) | 撮り溜めします |
te (て) | 撮り溜めして |
Khả năng (可能) | 撮り溜めできる |
Thụ động (受身) | 撮り溜めされる |
Sai khiến (使役) | 撮り溜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撮り溜めすられる |
Điều kiện (条件) | 撮り溜めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撮り溜めしろ |
Ý chí (意向) | 撮り溜めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撮り溜めするな |
撮り溜め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮り溜め
撮り溜める とりだめる
Quay, chụp và lưu trữ
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
肥溜め こえだめ
thùng để giữ excreta (thường được sử dụng cho phân bón); đêm làm bẩn thùng to hoặc kho chứa
塵溜め ちりため
một sự đổ xuống